Thông tin của bạn hoàn toàn được bảo mật
Tên vị thuốc | Giá Bán | Tên vị thuốc | Giá Bán |
Cà gai leo | 130.000/kg | Cà gai leo nguyên rễ | 250.000/kg |
Diệp hạ châu (chó đẻ răng cưa) | 100.000/kg | Cây xạ đen | 100.000/kg |
Cây bồ công anh | 100.000/kg | Rễ bồ công anh | 250.000/kg |
Cây bìm bịp ( cây xương khỉ, cây mảnh cộng) | 170.000/kg | Cây mã đề | 130.000/kg |
Cây huyết dụ | 120.000/kg | Cây lạc tiên | 120.000/kg |
Trinh nữ hoàng cung | 140.000/kg | Sâm đại hành | 190.000/kg |
Cây cối xoay | 120.000/kg | Mật nhân | 120.000/kg |
Ba kích tím loại tươi nguyên củ | 270.000/kg | Ba kích tím bỏ lõi phơi khô | 590.000/kg |
Nấm ngọc cẩu khô | 450.000/kg | Đâm dương hoắc | 250.000/kg |
Chè dây | 100.000/kg | Hoa nhài | 270.000/kg |
Hoa kim ngân | 280.000/kg | Mướp đắng rừng | 265.000/kg |
Trà giảo cổ lam | 240.000/kg | Bồ kết | 130.000/kg |
Hà thủ ô đỏ chế sẵn (ninh nước đậu đen) | 220.000/kg | Hà thủ ô đỏ chưa chế | 200.000/kg |
Cỏ máu ( cỏ béo) | 170.000/kg | Cây rau má | 120.000/kg |
Thổ phục linh hay củ Khúc Khắc | 140.000/kg | Cam thảo | 250.000/kg |
Cây tầm bóp | 150.000/kg | Hạt mã tiền | 240.000/kg |
Cỏ roi ngựa | 150.000/kg | Cây hương nhu | 120.000/kg |
Cây hoàng bá | 150.000/kg | Quả dứa dại rừng Hòa Bình | 120.000/kg |
Đơn lá đỏ | 120.000/kg | Cây ích mẫu | 160.000/kg |
Lá vối | 90.000/kg | Cây trâu cổ | 200.000/kg |
Cây mực – phèn đen | 110.000/kg | Cây nổ | 150.000/kg |
Cẩu tích (Lông cu li) | 130.000/kg | Cây xấu hổ | 100.000/kg |
Cây dạ cẩm | 120.000/kg | Lá sen khô | 140.000/kg |
Bạch mao căn | 140.000/kg | Cây bán chi liên | 150.000/kg |
Bạch hoa xà thiệt thảo | 120.000/kg | Cây chìa vôi (có tươi) | 100.000/kg |
Củ bình vôi | 150.000/kg | Cây chìa vôi (có tươi) | 100.000/kg |
Câu kỳ tử | 250.000/kg | Câu thìa canh | 110.000/kg |
Câu bạc hà | 190.000/kg | Bạch chỉ | 190.000/kg |
Chỉ thực | 150.000/kg | Chi tử ( hạt dành dành) | 150.000/kg |
Chỉ xác | 140.000/kg | Chi tử ( hạt dành dành) | 150.000/kg |
Chuối hột | 120.000/kg | Cốt toái | 180.000/kg |
Củ gai (củ an thai) tươi | 250.000/kg | Hoa cúc (vàng) khô | 450.000/kg |
Cây cứt lợn thấp | 800.000/kg | Đại táo | 140.000/kg |
Đại Hồi | 190.000/kg | Cây đau xương | 100.000/kg |
Đỗ Trọng | 235.000/kg | Đương quy | 280.000-450.000/kg |
Đỗ Trọng | 235.000/kg | Đương quy | 280.000-450.000/kg |
Hậu phác | 150.000/kg | Hoàng bá nam | 170.000/kg |
Hòe hoa | 240.000/kg | Hương phụ | 250.000/kg |
Cây hy thiêm ( chó đẻ) | 100.000/kg | Cây ích mẫu | 120.000/kg |
Ké đầu ngựa | 120.000/kg | Kê huyết đằng | 14.000/kg |
Kha tử | 160.000/kg | Khổ sâm | 80.000/kg |
Kim tiền thảo | 120.000/kg | Quả la hán | 280.000/kg |
Lá lốt | 80.000/kg | Củ mạch môn | 180.000/kg |
Củ mạch môn | 180.000/kg | Mao căn (cỏ tranh) | 180.000/kg |
Mộc hương nam | 120.000/kg | Ngải cứu | 100.000/kg |
Ngũ gia bì | 150.000/kg | Nhân trần | 120.000/kg |
Quế nhục | 180.000/kg | Râu ngô | 90.000/kg |
Sài đất | 110.000/kg | Sài hồ bắc | 120.000/kg |
Sinh kỳ | 260.000/kg | Sơn tra (táo mèo) | 100.000/kg |
Tâm sen | 300.000/kg | Tam thất nam | 270.000/kg |
Thảo quyết minh (muồng muồng) | 100.000/kg | Thiên niên kiện | 100.000/kg |
Thục địa | 240.000/kg | Tô mộc | 120.000/kg |
Tỳ giải | 140.000/kg | Vông nem | 130.000/kg |
Xuyên tâm liên | 180.000/kg | Ý dĩ | 150.000/kg |